中文 Trung Quốc
打官司
打官司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nộp một vụ kiện
kiện
tranh chấp
打官司 打官司 phát âm tiếng Việt:
[da3 guan1 si5]
Giải thích tiếng Anh
to file a lawsuit
to sue
to dispute
打官腔 打官腔
打官話 打官话
打家劫舍 打家劫舍
打對仗 打对仗
打對台 打对台
打小報告 打小报告