中文 Trung Quốc
打家劫舍
打家劫舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đột nhập vào một ngôi nhà cho cướp tài sản (thành ngữ)
打家劫舍 打家劫舍 phát âm tiếng Việt:
[da3 jia1 jie2 she4]
Giải thích tiếng Anh
to break into a house for robbery (idiom)
打富濟貧 打富济贫
打對仗 打对仗
打對台 打对台
打小算盤 打小算盘
打尖 打尖
打屁 打屁