中文 Trung Quốc
打小報告
打小报告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tattletale
để chuột trên sb
打小報告 打小报告 phát âm tiếng Việt:
[da3 xiao3 bao4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
tattletale
to rat on sb
打小算盤 打小算盘
打尖 打尖
打屁 打屁
打層次 打层次
打岔 打岔
打工 打工