中文 Trung Quốc
打手槍
打手枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để masturbate
打手槍 打手枪 phát âm tiếng Việt:
[da3 shou3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to masturbate
打手語 打手语
打扮 打扮
打把勢 打把势
打折 打折
打折扣 打折扣
打抱不平 打抱不平