中文 Trung Quốc
戶外
户外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ
戶外 户外 phát âm tiếng Việt:
[hu4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outdoor
戶樞不蠹 户枢不蠹
戶牖 户牖
戶籍 户籍
戶部 户部
戶部尚書 户部尚书
戶限 户限