中文 Trung Quốc
戶限
户限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưỡng
戶限 户限 phát âm tiếng Việt:
[hu4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
threshold
戶限為穿 户限为穿
戶頭 户头
戸 戸
戺 戺
戻 戻
戼 卯