中文 Trung Quốc
戶牖
户牖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa và cửa sổ
nhà
戶牖 户牖 phát âm tiếng Việt:
[hu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
door and window
the home
戶籍 户籍
戶縣 户县
戶部 户部
戶限 户限
戶限為穿 户限为穿
戶頭 户头