中文 Trung Quốc
恩平市
恩平市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận ping Giang Môn 江門|江门, Guangdong
恩平市 恩平市 phát âm tiếng Việt:
[En1 ping2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Enping county level city in Jiangmen 江門|江门, Guangdong
恩德 恩德
恩怨 恩怨
恩情 恩情
恩愛 恩爱
恩慈 恩慈
恩斯赫德 恩斯赫德