中文 Trung Quốc
恩怨
恩怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng biết ơn và mối hận thù
oán hận
mối hận thù
than phiền
恩怨 恩怨 phát âm tiếng Việt:
[en1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
gratitude and grudges
resentment
grudges
grievances
恩情 恩情
恩惠 恩惠
恩愛 恩爱
恩斯赫德 恩斯赫德
恩斷義絕 恩断义绝
恩施 恩施