中文 Trung Quốc
恛
恛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không trật tự
không rõ ràng nghi ngờ
mờ
恛 恛 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
disordered
indistinct doubtful
blurred
恝 恝
恞 恞
恟 恟
恡 吝
恢 恢
恢宏 恢宏