中文 Trung Quốc
戴維斯杯
戴维斯杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Davis cup (quần vợt quốc tế nhóm đối thủ cạnh tranh)
戴維斯杯 戴维斯杯 phát âm tiếng Việt:
[Dai4 wei2 si1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
Davis cup (international tennis team competition)
戴維營 戴维营
戴菊 戴菊
戴菊鳥 戴菊鸟
戴高帽子 戴高帽子
戴高樂 戴高乐
戶 户