中文 Trung Quốc
戳記
戳记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu
con dấu
戳記 戳记 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
stamp
seal
戴 戴
戴 戴
戴上 戴上
戴名世 戴名世
戴套 戴套
戴奧辛 戴奥辛