中文 Trung Quốc
  • 戳搭 繁體中文 tranditional chinese戳搭
  • 戳搭 简体中文 tranditional chinese戳搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Knock
  • để jab
戳搭 戳搭 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo1 da1]

Giải thích tiếng Anh
  • to knock
  • to jab