中文 Trung Quốc
戳心灌髓
戳心灌髓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỉa mai
戳心灌髓 戳心灌髓 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 xin1 guan4 sui3]
Giải thích tiếng Anh
sarcasm
戳搭 戳搭
戳破 戳破
戳禍 戳祸
戳穿試驗 戳穿试验
戳脊梁 戳脊梁
戳脊梁骨 戳脊梁骨