中文 Trung Quốc
  • 戳心灌髓 繁體中文 tranditional chinese戳心灌髓
  • 戳心灌髓 简体中文 tranditional chinese戳心灌髓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mỉa mai
戳心灌髓 戳心灌髓 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo1 xin1 guan4 sui3]

Giải thích tiếng Anh
  • sarcasm