中文 Trung Quốc
戲說劇
戏说剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim truyền hình thời trang phục (trên TV)
戲說劇 戏说剧 phát âm tiếng Việt:
[xi4 shuo1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
period costume drama (on TV)
戲謔 戏谑
戲院 戏院
戳 戳
戳份兒 戳份儿
戳個兒 戳个儿
戳兒 戳儿