中文 Trung Quốc
戳份兒
戳份儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phô trương
戳份兒 戳份儿 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 fen4 r5]
Giải thích tiếng Anh
to flaunt
戳個兒 戳个儿
戳兒 戳儿
戳刺感 戳刺感
戳咕 戳咕
戳壁腳 戳壁脚
戳子 戳子