中文 Trung Quốc
戳兒
戳儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu
con dấu
戳兒 戳儿 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 r5]
Giải thích tiếng Anh
stamp
seal
戳刺感 戳刺感
戳力 戳力
戳咕 戳咕
戳子 戳子
戳得住 戳得住
戳心灌髓 戳心灌髓