中文 Trung Quốc
戒絕
戒绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêng
từ bỏ (một thói quen xấu)
戒絕 戒绝 phát âm tiếng Việt:
[jie4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
abstinence
to give up (a bad habit)
戒行 戒行
戒規 戒规
戒酒 戒酒
戒驕戒躁 戒骄戒躁
戔 戋
戔戔 戋戋