中文 Trung Quốc
戒子
戒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng
戒子 戒子 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ring
戒律 戒律
戒心 戒心
戒忌 戒忌
戒懼 戒惧
戒指 戒指
戒斷 戒断