中文 Trung Quốc
成話
成话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa
成話 成话 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to make sense
成語 成语
成語典故 成语典故
成語接龍 成语接龙
成象 成象
成軍 成军
成道 成道