中文 Trung Quốc
成象
成象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành một hình ảnh
gọi đến tâm trí
成象 成象 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to form an image
to call to mind
成軍 成军
成道 成道
成都 成都
成都體育大學 成都体育大学
成長 成长
成長率 成长率