中文 Trung Quốc- 成軍
- 成军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để tạo thành một đội quân
- để thiết lập (nhóm, nhóm, ban nhạc, tổ chức vv)
- để tìm thấy
- (lễ) khai trương
- để hoa hồng (hệ thống vũ khí, tàu Hải quân)
- để tốt nghiệp từ học nghề
成軍 成军 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to form an army
- to set up (team, group, band, organization etc)
- to found
- opening (ceremony)
- to commission (arms system, naval vessel)
- to graduate from an apprenticeship