中文 Trung Quốc
  • 成組 繁體中文 tranditional chinese成組
  • 成组 简体中文 tranditional chinese成组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp (ra khỏi thành phần)
成組 成组 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to make up (out of components)