中文 Trung Quốc
成組
成组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp (ra khỏi thành phần)
成組 成组 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to make up (out of components)
成縣 成县
成績 成绩
成績卓然 成绩卓然
成群 成群
成群結隊 成群结队
成考移民 成考移民