中文 Trung Quốc
戈壁荒灘
戈壁荒滩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bãi cát cằn cỗi của sa mạc Gobi
戈壁荒灘 戈壁荒滩 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 bi4 huang1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
barren sands of the Gobi desert
戈德斯通 戈德斯通
戈斯拉爾 戈斯拉尔
戈比 戈比
戈氏金絲燕 戈氏金丝燕
戈爾 戈尔
戈爾巴喬夫 戈尔巴乔夫