中文 Trung Quốc
戈比
戈比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kopeck (đơn vị tiền, một hundredth của Rúp) (loanword)
戈比 戈比 phát âm tiếng Việt:
[ge1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
kopeck (unit of money, one hundredth of ruble) (loanword)
戈氏岩鵐 戈氏岩鹀
戈氏金絲燕 戈氏金丝燕
戈爾 戈尔
戈蘭高地 戈兰高地
戉 戉
戊 戊