中文 Trung Quốc
戈斯拉爾
戈斯拉尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goslar, Đức
戈斯拉爾 戈斯拉尔 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 si1 la1 er3]
Giải thích tiếng Anh
Goslar, Germany
戈比 戈比
戈氏岩鵐 戈氏岩鹀
戈氏金絲燕 戈氏金丝燕
戈爾巴喬夫 戈尔巴乔夫
戈蘭高地 戈兰高地
戉 戉