中文 Trung Quốc
懶漢
懒汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn rỗi đồng
lazybones
懶漢 懒汉 phát âm tiếng Việt:
[lan3 han4]
Giải thích tiếng Anh
idle fellow
lazybones
懶腰 懒腰
懶蟲 懒虫
懶貓 懒猫
懶驢上磨屎尿多 懒驴上磨屎尿多
懶骨頭 懒骨头
懶鬼 懒鬼