中文 Trung Quốc
懶貓
懒猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười biếng xương
懶貓 懒猫 phát âm tiếng Việt:
[lan3 mao1]
Giải thích tiếng Anh
lazy bones
懶辦法 懒办法
懶驢上磨屎尿多 懒驴上磨屎尿多
懶骨頭 懒骨头
懷 怀
懷 怀
懷仁 怀仁