中文 Trung Quốc
懶鬼
懒鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lazybones
nhàn rỗi bum
懶鬼 懒鬼 phát âm tiếng Việt:
[lan3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
lazybones
idle bum
懷 怀
懷 怀
懷仁 怀仁
懷來 怀来
懷來縣 怀来县
懷俄明 怀俄明