中文 Trung Quốc
  • 應付帳款 繁體中文 tranditional chinese應付帳款
  • 应付帐款 简体中文 tranditional chinese应付帐款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài khoản thanh toán
應付帳款 应付帐款 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1 fu4 zhang4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • accounts payable