中文 Trung Quốc
應力
应力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (vật lý)
應力 应力 phát âm tiếng Việt:
[ying4 li4]
Giải thích tiếng Anh
stress (physics)
應力場 应力场
應卯 应卯
應召 应召
應召站 应召站
應名 应名
應名兒 应名儿