中文 Trung Quốc
應付裕如
应付裕如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xử lý nhân dịp nào suốt (thành ngữ); tương đương với bất kỳ tình huống
應付裕如 应付裕如 phát âm tiếng Việt:
[ying4 fu5 yu4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
handling any occasion smoothly (idiom); equal to any situation
應允 应允
應分 应分
應制 应制
應力場 应力场
應卯 应卯
應召 应召