中文 Trung Quốc
  • 應 繁體中文 tranditional chinese
  • 应 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý (để làm sth)
  • nên
  • phải
  • phải
  • (Pháp lý) sẽ
應 应 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree (to do sth)
  • should
  • ought to
  • must
  • (legal) shall