中文 Trung Quốc
懈弛
懈弛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slack (kỷ luật)
懈弛 懈弛 phát âm tiếng Việt:
[xie4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
slack (discipline)
懈怠 懈怠
懈惰 懈惰
懈氣 懈气
應 应
應 应
應仁之亂 应仁之乱