中文 Trung Quốc
憾事
憾事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề rất tiếc
sth đó là một điều đáng tiếc (tuyệt vời)
憾事 憾事 phát âm tiếng Việt:
[han4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a matter for regret
sth that is a (great) pity
憾恨 憾恨
懂 懂
懂事 懂事
懂得 懂得
懂眼 懂眼
懂行 懂行