中文 Trung Quốc
憺
憺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình
憺 憺 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
peace
憾 憾
憾事 憾事
憾恨 憾恨
懂事 懂事
懂局 懂局
懂得 懂得