中文 Trung Quốc
憷場
憷场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được sợ sân khấu
憷場 憷场 phát âm tiếng Việt:
[chu4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to get stage fright
憷頭 憷头
憸 憸
憹 憹
憾 憾
憾事 憾事
憾恨 憾恨