中文 Trung Quốc
憸
憸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Artful
tâng bốc
憸 憸 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
artful
flattering
憹 憹
憺 憺
憾 憾
憾恨 憾恨
懂 懂
懂事 懂事