中文 Trung Quốc
憮
怃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
giật mình
憮 怃 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
startled
憯 憯
憲 宪
憲兵 宪兵
憲政 宪政
憲政主義 宪政主义
憲法 宪法