中文 Trung Quốc
  • 憮 繁體中文 tranditional chinese
  • 怃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất vọng
  • giật mình
憮 怃 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • disappointed
  • startled