中文 Trung Quốc
憲兵
宪兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát quân sự
憲兵 宪兵 phát âm tiếng Việt:
[xian4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
military police
憲兵隊 宪兵队
憲政 宪政
憲政主義 宪政主义
憲法法院 宪法法院
憲法監護委員會 宪法监护委员会
憲章 宪章