中文 Trung Quốc
憲法
宪法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiến pháp (của một quốc gia)
CL:部 [bu4]
憲法 宪法 phát âm tiếng Việt:
[xian4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
constitution (of a country)
CL:部[bu4]
憲法法院 宪法法院
憲法監護委員會 宪法监护委员会
憲章 宪章
憶 忆
憶苦思甜 忆苦思甜
憶苦飯 忆苦饭