中文 Trung Quốc
  • 憨態可掬 繁體中文 tranditional chinese憨態可掬
  • 憨态可掬 简体中文 tranditional chinese憨态可掬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • charmingly ngây thơ
憨態可掬 憨态可掬 phát âm tiếng Việt:
  • [han1 tai4 ke3 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • charmingly naive