中文 Trung Quốc
憩息處
憩息处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diện tích còn lại
憩息處 憩息处 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xi1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
rest area
憪 憪
憫 悯
憬 憬
憭 憭
憮 怃
憯 憯