中文 Trung Quốc
憨直
憨直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực và đơn giản
憨直 憨直 phát âm tiếng Việt:
[han1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
honest and straightforward
憨豆先生 憨豆先生
憩 憩
憩室炎 憩室炎
憪 憪
憫 悯
憬 憬