中文 Trung Quốc
憧憬
憧憬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lâu cho
để mong
Khao
tầm nhìn cho tương lai
憧憬 憧憬 phát âm tiếng Việt:
[chong1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
to long for
to look forward to
longing
vision for future
憨 憨
憨厚 憨厚
憨子 憨子
憨態 憨态
憨態可掬 憨态可掬
憨直 憨直