中文 Trung Quốc
慽
戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 慼|戚 [qi1]
慽 戚 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 慼|戚[qi1]
慾 欲
慾仙慾死 欲仙欲死
慾壑難填 欲壑难填
慾火 欲火
慾火焚身 欲火焚身
慿 慿