中文 Trung Quốc
慣壞
惯坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hỏng (trẻ em)
慣壞 惯坏 phát âm tiếng Việt:
[guan4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to spoil (a child)
慣家 惯家
慣常 惯常
慣性 惯性
慣犯 惯犯
慣用 惯用
慣用手 惯用手