中文 Trung Quốc
  • 慣用 繁體中文 tranditional chinese慣用
  • 惯用 简体中文 tranditional chinese惯用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng cá
  • thói quen
  • phong tục
慣用 惯用 phát âm tiếng Việt:
  • [guan4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to use habitually
  • habitual
  • customary