中文 Trung Quốc
慣常
惯常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường
phong tục
慣常 惯常 phát âm tiếng Việt:
[guan4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
usual
customary
慣性 惯性
慣性系 惯性系
慣犯 惯犯
慣用手 惯用手
慣用語 惯用语
慣竊 惯窃