中文 Trung Quốc
慎入
慎入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh xa!
tiến hành thận trọng!
慎入 慎入 phát âm tiếng Việt:
[shen4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
keep away!
proceed with caution!
慎密 慎密
慎獨 慎独
慎終追遠 慎终追远
慎重 慎重
慎重其事 慎重其事
慕 慕